中文 Trung Quốc
鹼性藍
碱性蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiềm màu xanh
鹼性藍 碱性蓝 phát âm tiếng Việt:
[jian3 xing4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
alkali blue
鹼性金屬 碱性金属
鹼斑 碱斑
鹼法紙漿 碱法纸浆
鹼荒 碱荒
鹼試法 碱试法
鹼金屬 碱金属