中文 Trung Quốc
鹵素
卤素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng đèn halogen (hóa học)
鹵素 卤素 phát âm tiếng Việt:
[lu3 su4]
Giải thích tiếng Anh
halogen (chemistry)
鹵莽 卤莽
鹵質 卤质
鹸 鹸
鹹水 咸水
鹹水妹 咸水妹
鹹水湖 咸水湖