中文 Trung Quốc
  • 鹸 繁體中文 tranditional chinese
  • 鹸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 鹼|碱 [jian3]
鹸 鹸 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 鹼|碱[jian3]