中文 Trung Quốc
鹸
鹸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 鹼|碱 [jian3]
鹸 鹸 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 鹼|碱[jian3]
鹹 咸
鹹水 咸水
鹹水妹 咸水妹
鹹津津 咸津津
鹹津津兒 咸津津儿
鹹海 咸海