中文 Trung Quốc
鹵化物
卤化物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
halua (tức là florua, clorua, bromua vv)
鹵化物 卤化物 phát âm tiếng Việt:
[lu3 hua4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
halide (i.e. fluoride, chloride, bromide etc)
鹵化銀 卤化银
鹵味 卤味
鹵屬 卤属
鹵水 卤水
鹵田 卤田
鹵素 卤素