中文 Trung Quốc
高欄
高栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao rào cản
高欄 高栏 phát âm tiếng Việt:
[gao1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
high hurdle
高次 高次
高歌 高歌
高歌猛進 高歌猛进
高深莫測 高深莫测
高淳 高淳
高淳縣 高淳县