中文 Trung Quốc
高效率
高效率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu quả cao
高效率 高效率 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xiao4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
high efficiency
高效能 高效能
高教 高教
高敞 高敞
高於 高于
高昂 高昂
高明 高明