中文 Trung Quốc
高昂
高昂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức (của một đầu) cao
đắt tiền
cao (tinh thần vv)
高昂 高昂 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ang2]
Giải thích tiếng Anh
to hold (one's head) high
expensive
high (spirits etc)
高明 高明
高明 高明
高明區 高明区
高朋滿座 高朋满座
高朗 高朗
高本漢 高本汉