中文 Trung Quốc
高招
高招
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển khôn ngoan
trong
ý tưởng sáng
高招 高招 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhao1]
Giải thích tiếng Anh
wise move
masterstroke
bright ideas
高揚 高扬
高攀 高攀
高攀不上 高攀不上
高效率 高效率
高效能 高效能
高教 高教