中文 Trung Quốc
  • 鵬程萬里 繁體中文 tranditional chinese鵬程萬里
  • 鹏程万里 简体中文 tranditional chinese鹏程万里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung Hoa dân quốc ngụ ngôn bay mười ngàn dặm (thành ngữ)
  • triển vọng trong tương lai là rực rỡ
鵬程萬里 鹏程万里 phát âm tiếng Việt:
  • [peng2 cheng2 wan4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • the fabled roc flies ten thousand miles (idiom)
  • one's future prospects are brilliant