中文 Trung Quốc
鵰具座
雕具座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caelum (chòm sao)
鵰具座 雕具座 phát âm tiếng Việt:
[Diao1 ju4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Caelum (constellation)
鵰鴞 雕鸮
鵲 鹊
鵲橋 鹊桥
鵲鴝 鹊鸲
鵲鴨 鹊鸭
鵲鷂 鹊鹞