中文 Trung Quốc
  • 鵪 繁體中文 tranditional chinese
  • 鹌 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chim cút
鵪 鹌 phát âm tiếng Việt:
  • [an1]

Giải thích tiếng Anh
  • quail