中文 Trung Quốc
  • 鵠的 繁體中文 tranditional chinese鵠的
  • 鹄的 简体中文 tranditional chinese鹄的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bull 's mắt
  • mục tiêu
  • mục tiêu
鵠的 鹄的 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • bull's-eye
  • target
  • objective