中文 Trung Quốc
鵝毛
鹅毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông ngỗng
鵝毛 鹅毛 phát âm tiếng Việt:
[e2 mao2]
Giải thích tiếng Anh
goose feather
鵝毛大雪 鹅毛大雪
鵝絨 鹅绒
鵝肝 鹅肝
鵝膏蕈素 鹅膏蕈素
鵝莓 鹅莓
鵝鑾鼻 鹅銮鼻