中文 Trung Quốc
鵝膏蕈素
鹅膏蕈素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amanitin
鵝膏蕈素 鹅膏蕈素 phát âm tiếng Việt:
[e2 gao1 xun4 su4]
Giải thích tiếng Anh
amanitin
鵝莓 鹅莓
鵝鑾鼻 鹅銮鼻
鵞 鹅
鵠 鹄
鵠 鹄
鵠候 鹄候