中文 Trung Quốc
  • 鳥人 繁體中文 tranditional chinese鳥人
  • 鸟人 简体中文 tranditional chinese鸟人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • wretch damned (khiếm nhã)
  • đồ ngu
  • cũng pr. [niao3 ren2]
鳥人 鸟人 phát âm tiếng Việt:
  • [diao3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • (vulgar) damned wretch
  • fucker
  • also pr. [niao3 ren2]