中文 Trung Quốc
鳥嘴
鸟嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏ
鳥嘴 鸟嘴 phát âm tiếng Việt:
[niao3 zui3]
Giải thích tiếng Anh
beak
鳥屋 鸟屋
鳥巢 鸟巢
鳥擊 鸟击
鳥松鄉 鸟松乡
鳥槍 鸟枪
鳥槍換炮 鸟枪换炮