中文 Trung Quốc
鳥事
鸟事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
damn điều
(không phải là một của) mẹ kiếp kinh doanh
鳥事 鸟事 phát âm tiếng Việt:
[niao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
damn thing
(not one's) goddamn business
鳥人 鸟人
鳥兒 鸟儿
鳥嘌呤 鸟嘌呤
鳥屋 鸟屋
鳥巢 鸟巢
鳥擊 鸟击