中文 Trung Quốc
鱷梨
鳄梨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ (Persea americana)
鱷梨 鳄梨 phát âm tiếng Việt:
[e4 li2]
Giải thích tiếng Anh
avocado (Persea americana)
鱷蜥 鳄蜥
鱷魚 鳄鱼
鱷魚夾 鳄鱼夹
鱷龍 鳄龙
鱸 鲈
鱸魚 鲈鱼