中文 Trung Quốc
鱷魚夾
鳄鱼夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá sấu clip
mùa xuân clip
鱷魚夾 鳄鱼夹 phát âm tiếng Việt:
[e4 yu2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
crocodile clip
spring clip
鱷魚眼淚 鳄鱼眼泪
鱷龍 鳄龙
鱸 鲈
鱺 鲡
鱻 鲜
鱻 鲜