中文 Trung Quốc
鱔
鳝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc vàng lươn
鱔 鳝 phát âm tiếng Việt:
[shan4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese yellow eel
鱔魚 鳝鱼
鱖 鳜
鱖魚 鳜鱼
鱗傷 鳞伤
鱗喉綠啄木鳥 鳞喉绿啄木鸟
鱗次櫛比 鳞次栉比