中文 Trung Quốc
鱉甲
鳖甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa vỏ
鱉甲 鳖甲 phát âm tiếng Việt:
[bie1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
turtle shell
鱉裙 鳖裙
鱎 鱎
鱐 鱐
鱒魚 鳟鱼
鱓 鳝
鱔 鳝