中文 Trung Quốc
高才生
高才生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên của khả năng tuyệt vời
tài năng sinh viên
高才生 高才生 phát âm tiếng Việt:
[gao1 cai2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
student of great ability
talented student
高技術 高技术
高抬 高抬
高抬貴手 高抬贵手
高揚 高扬
高攀 高攀
高攀不上 高攀不上