中文 Trung Quốc
高峰會
高峰会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp hội nghị thượng đỉnh
高峰會 高峰会 phát âm tiếng Việt:
[gao1 feng1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
summit meeting
高峰會議 高峰会议
高峰期 高峰期
高峻 高峻
高州 高州
高州市 高州市
高帽子 高帽子