中文 Trung Quốc
高層雲
高层云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
altostratus
đám mây cao stratus
高層雲 高层云 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ceng2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
altostratus
high stratus cloud
高山 高山
高山兀鷲 高山兀鹫
高山區 高山区
高山旋木雀 高山旋木雀
高山族 高山族
高山流水 高山流水