中文 Trung Quốc
高山區
高山区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Alpine
高山區 高山区 phát âm tiếng Việt:
[gao1 shan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
alpine district
高山嶺雀 高山岭雀
高山旋木雀 高山旋木雀
高山族 高山族
高山短翅鶯 高山短翅莺
高山金翅雀 高山金翅雀
高山雀鶥 高山雀鹛