中文 Trung Quốc
  • 高層旅館 繁體中文 tranditional chinese高層旅館
  • 高层旅馆 简体中文 tranditional chinese高层旅馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khách sạn sang trọng
  • khách sạn cao cấp
高層旅館 高层旅馆 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 ceng2 lu:3 guan3]

Giải thích tiếng Anh
  • luxury hotel
  • high class hotel