中文 Trung Quốc
高層旅館
高层旅馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách sạn sang trọng
khách sạn cao cấp
高層旅館 高层旅馆 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ceng2 lu:3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
luxury hotel
high class hotel
高層雲 高层云
高山 高山
高山兀鷲 高山兀鹫
高山嶺雀 高山岭雀
高山旋木雀 高山旋木雀
高山族 高山族