中文 Trung Quốc
鯁
鲠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùn
cá xương
không chịu thua
鯁 鲠 phát âm tiếng Việt:
[geng3]
Giải thích tiếng Anh
blunt
fish bones
unyielding
鯁直 鲠直
鯄 鯄
鯆 鯆
鯈 鯈
鯉 鲤
鯉城 鲤城