中文 Trung Quốc
鯁直
鲠直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 耿直 [geng3 zhi2]
鯁直 鲠直 phát âm tiếng Việt:
[geng3 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 耿直[geng3 zhi2]
鯄 鯄
鯆 鯆
鯇 鲩
鯉 鲤
鯉城 鲤城
鯉城區 鲤城区