中文 Trung Quốc
  • 鯁直 繁體中文 tranditional chinese鯁直
  • 鲠直 简体中文 tranditional chinese鲠直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 耿直 [geng3 zhi2]
鯁直 鲠直 phát âm tiếng Việt:
  • [geng3 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 耿直[geng3 zhi2]