中文 Trung Quốc
鮮
鲜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi
sáng (in màu)
ngon
ngon
món ăn
thức ăn thủy sản
vài
hiếm
鮮 鲜 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
few
rare
鮮亮 鲜亮
鮮卑 鲜卑
鮮卑族 鲜卑族
鮮啤酒 鲜啤酒
鮮奶 鲜奶
鮮奶油 鲜奶油