中文 Trung Quốc
鮪魚
鲔鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá ngừ
鮪魚 鲔鱼 phát âm tiếng Việt:
[wei3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
tuna
鮫 鲛
鮫人 鲛人
鮫魚 鲛鱼
鮭魚 鲑鱼
鮮 鲜
鮮 鲜