中文 Trung Quốc
  • 鮟 繁體中文 tranditional chinese
  • 鮟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鮟鱇 [an1 kang1]
鮟 鮟 phát âm tiếng Việt:
  • [an1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鮟鱇[an1 kang1]