中文 Trung Quốc
魚鷹
鱼鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên được sử dụng cho nhiều câu cá chim
cormorant
Osprey
魚鷹 鱼鹰 phát âm tiếng Việt:
[yu2 ying1]
Giải thích tiếng Anh
name used for many fishing birds
cormorant
osprey
魚鼓 鱼鼓
魚龍 鱼龙
魚龍混雜 鱼龙混杂
魟 魟
魟魚 魟鱼
魠 魠