中文 Trung Quốc
  • 魠 繁體中文 tranditional chinese
  • 魠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 土魠魚|土魠鱼 [tu3 tuo1 yu2]
魠 魠 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 土魠魚|土魠鱼[tu3 tuo1 yu2]