中文 Trung Quốc
魚群
鱼群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shoal cá
魚群 鱼群 phát âm tiếng Việt:
[yu2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
shoal of fish
魚翅 鱼翅
魚翅湯 鱼翅汤
魚翅瓜 鱼翅瓜
魚肚 鱼肚
魚肚白 鱼肚白
魚肝油 鱼肝油