中文 Trung Quốc
魚翅瓜
鱼翅瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spaghetti bí (Cucurbita pepo)
魚翅瓜 鱼翅瓜 phát âm tiếng Việt:
[yu2 chi4 gua1]
Giải thích tiếng Anh
spaghetti squash (Cucurbita pepo)
魚肉百姓 鱼肉百姓
魚肚 鱼肚
魚肚白 鱼肚白
魚腥草 鱼腥草
魚腩 鱼腩
魚與熊掌 鱼与熊掌