中文 Trung Quốc
魘
魇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cơn ác mộng
魘 魇 phát âm tiếng Việt:
[yan3]
Giải thích tiếng Anh
to have a nightmare
魘寐 魇寐
魚 鱼
魚 鱼
魚具 鱼具
魚刺 鱼刺
魚叉 鱼叉