中文 Trung Quốc
魚具
鱼具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 漁具|渔具 [yu2 ju4]
魚具 鱼具 phát âm tiếng Việt:
[yu2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 漁具|渔具[yu2 ju4]
魚刺 鱼刺
魚叉 鱼叉
魚台 鱼台
魚和炸土豆條兒 鱼和炸土豆条儿
魚嘴鞋 鱼嘴鞋
魚夫 鱼夫