中文 Trung Quốc
魔法
魔法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắm cảnh
ma thuật
魔法 魔法 phát âm tiếng Việt:
[mo2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
enchantment
magic
魔法師 魔法师
魔爪 魔爪
魔獸世界 魔兽世界
魔王撒旦 魔王撒旦
魔窟 魔窟
魔羯座 魔羯座