中文 Trung Quốc
魔王撒旦
魔王撒旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sa-tan, Devil vua
魔王撒旦 魔王撒旦 phát âm tiếng Việt:
[mo2 Wang2 Sa1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
Satan, Devil king
魔窟 魔窟
魔羯座 魔羯座
魔術 魔术
魔術方塊 魔术方块
魔術棒 魔术棒
魔術貼 魔术贴