中文 Trung Quốc
魔怪
魔怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ma quỷ và ma quỷ
Ghouls và bogies
魔怪 魔怪 phát âm tiếng Việt:
[mo2 guai4]
Giải thích tiếng Anh
demons and ghosts
ghouls and bogies
魔戒 魔戒
魔方 魔方
魔杖 魔杖
魔法 魔法
魔法師 魔法师
魔爪 魔爪