中文 Trung Quốc
魔女
魔女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù thủy
nư phù thủy
mụ phù thuỷ thành
魔女 魔女 phát âm tiếng Việt:
[mo2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
witch
sorceress
enchantress
魔宮 魔宫
魔宮傳奇 魔宫传奇
魔幻 魔幻
魔怔 魔怔
魔怪 魔怪
魔戒 魔戒