中文 Trung Quốc
魆魆
魆魆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lặng lẽ
bí mật
魆魆 魆魆 phát âm tiếng Việt:
[xu4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
quietly
secretly
魈 魈
魊 魊
魋 魋
魍 魍
魍魎 魍魉
魍魎鬼怪 魍魉鬼怪