中文 Trung Quốc
  • 魈 繁體中文 tranditional chinese
  • 魈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Elf
  • con quỷ
魈 魈 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • elf
  • demon