中文 Trung Quốc
  • 魄 繁體中文 tranditional chinese
  • 魄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • linh hồn
  • linh hồn sinh tử, nghĩa là gắn liền với cơ thể
魄 魄 phát âm tiếng Việt:
  • [po4]

Giải thích tiếng Anh
  • soul
  • mortal soul, i.e. attached to the body