中文 Trung Quốc
魁蚶
魁蚶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Arc Nghêu (Arca inflata)
魁蚶 魁蚶 phát âm tiếng Việt:
[kui2 han1]
Giải thích tiếng Anh
arc clam (Arca inflata)
魁首 魁首
魂 魂
魂不守舍 魂不守舍
魂牽夢縈 魂牵梦萦
魂牽夢繞 魂牵梦绕
魂靈 魂灵