中文 Trung Quốc
魂靈
魂灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hồn
tâm trí
ý tưởng
魂靈 魂灵 phát âm tiếng Việt:
[hun2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
soul
mind
idea
魂飛魄散 魂飞魄散
魂魄 魂魄
魃 魃
魄力 魄力
魅 魅
魅力 魅力