中文 Trung Quốc
鬷
鬷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm đun nước trên chân
鬷 鬷 phát âm tiếng Việt:
[zong1]
Giải thích tiếng Anh
kettle on legs
鬻 鬻
鬼 鬼
鬼佬 鬼佬
鬼叫 鬼叫
鬼哭狼嗥 鬼哭狼嗥
鬼哭狼嚎 鬼哭狼嚎