中文 Trung Quốc
  • 鬼哭狼嚎 繁體中文 tranditional chinese鬼哭狼嚎
  • 鬼哭狼嚎 简体中文 tranditional chinese鬼哭狼嚎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la rên siết như bóng ma và howl như wolves (thành ngữ)
鬼哭狼嚎 鬼哭狼嚎 phát âm tiếng Việt:
  • [gui3 ku1 lang2 hao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to wail like ghosts and howl like wolves (idiom)