中文 Trung Quốc
鬼哭狼嚎
鬼哭狼嚎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la rên siết như bóng ma và howl như wolves (thành ngữ)
鬼哭狼嚎 鬼哭狼嚎 phát âm tiếng Việt:
[gui3 ku1 lang2 hao2]
Giải thích tiếng Anh
to wail like ghosts and howl like wolves (idiom)
鬼壓床 鬼压床
鬼壓身 鬼压身
鬼天氣 鬼天气
鬼子 鬼子
鬼屋 鬼屋
鬼怕惡人 鬼怕恶人