中文 Trung Quốc
鬥艦
斗舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu tàu
鬥艦 斗舰 phát âm tiếng Việt:
[dou4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
fighting ship
鬥趣兒 斗趣儿
鬥雞 斗鸡
鬥雞眼 斗鸡眼
鬦 斗
鬧 闹
鬧事 闹事