中文 Trung Quốc
鬥眼
斗眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 鬥雞眼|斗鸡眼 [dou4 ji1 yan3]
鬥眼 斗眼 phát âm tiếng Việt:
[dou4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
see 鬥雞眼|斗鸡眼[dou4 ji1 yan3]
鬥艦 斗舰
鬥趣兒 斗趣儿
鬥雞 斗鸡
鬥雞走馬 斗鸡走马
鬦 斗
鬧 闹